SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 9 VÀ 12 | ||||||||||||||
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | NĂM HỌC 2020 – 2021 – KHÓA NGÀY 04/03/2021 | ||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 | |||||||||||||||
TT | SBD | HỌ LÓT | TÊN | LỚP | NGÀY SINH |
NƠI SINH | HK | HL | MÔN DỰ THI |
MÃ Đ.VỊ |
MÃ Đ.THI |
P. THI | ĐIỂM | XẾP GIẢI | GHI CHÚ |
1 | 1527 | Nguyễn Xuân | Hiệp | 12/6 | 12/02/2003 | Đà Nẵng | T | K | Địa lý | PTT | NHI | 24 | 7,60 | Nhất | |
2 | 1658 | Nguyễn Văn | Tiến | 12/3 | 11/10/2003 | Quảng Nam | K | K | Địa lý | PTT | NHI | 29 | 7,60 | Nhất | |
3 | 1618 | Trần Hồng | Phương | 12/7 | 26/01/2003 | Đà Nẵng | T | K | Địa lý | PTT | NHI | 28 | 6,80 | Nhì | |
4 | 1636 | Võ Thị Minh | Tâm | 12/6 | 30/04/2003 | Đà Nẵng | T | K | Địa lý | PTT | NHI | 28 | 6,40 | Ba | |
5 | 1602 | Phùng Thị Hồng | Nhung | 12/1 | 03/05/2003 | Đà Nẵng | T | K | Địa lý | PTT | NHI | 27 | 6,20 | Ba | |
6 | 1632 | Đặng Thái | Sinh | 12/3 | 17/05/2003 | Đà Nẵng | K | K | Địa lý | PTT | NHI | 28 | 5,60 | KK | |
7 | 1529 | Nguyễn Văn | Hiếu | 12/6 | 22/01/2003 | Đà Nẵng | T | K | Địa lý | PTT | NHI | 24 | 5,40 | KK | |
8 | 1594 | Huỳnh Ngọc Yến | Nhi | 12/1 | 13/11/2003 | Đà Nẵng | T | K | Địa lý | PTT | NHI | 27 | 5,40 | KK | |
9 | 1644 | Trần Thị Thanh | Thảo | 12/3 | 04/03/2003 | Đà Nẵng | T | K | Địa lý | PTT | NHI | 29 | 5,20 | KK | |
10 | 1515 | Lê Văn | Hà | 12/3 | 04/08/2003 | Đà Nẵng | K | K | Địa lý | PTT | NHI | 23 | 4,80 | ||
11 | 1622 | Lý Minh | Quân | 12/11 | 18/10/2003 | Đà Nẵng | T | K | Địa lý | PTT | NHI | 28 | 4,80 | ||
12 | 2089 | Đặng Văn | Nhi | 12/6 | 23/09/2003 | Đà Nẵng | T | K | GDCD | PTT | PCT | 48 | 6,40 | Ba | |
13 | 2005 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 12/4 | 06/11/2003 | Đà Nẵng | T | K | GDCD | PTT | PCT | 45 | 6,00 | KK | |
14 | 2146 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 12/12 | 28/08/2003 | Quảng Nam | T | K | GDCD | PTT | PCT | 51 | 6,00 | KK | |
15 | 2086 | Trương Thị Thúy | Nguyệt | 12/5 | 19/05/2003 | Đà Nẵng | T | K | GDCD | PTT | PCT | 48 | 5,80 | KK | |
16 | 1954 | Nguyễn Thị Kiều | Ân | 12/7 | 12/09/2003 | Đà Nẵng | T | K | GDCD | PTT | PCT | 43 | 5,40 | KK | |
17 | 2097 | Trương Thị Hồng | Nhung | 12/8 | 11/11/2003 | Gia Lai | T | K | GDCD | PTT | PCT | 49 | 5,20 | ||
18 | 2188 | Nguyễn Thị Thủy | Tuyên | 12/5 | 02/06/2003 | Đà Nẵng | T | K | GDCD | PTT | PCT | 52 | 5,20 | ||
19 | 2192 | Đinh Thị kiều | Uyên | 12/12 | 29/06/2003 | Quảng Nam | T | K | GDCD | PTT | PCT | 52 | 5,20 | ||
20 | 2171 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 12/5 | 07/07/2003 | Đà Nẵng | T | K | GDCD | PTT | PCT | 52 | 4,80 | ||
21 | 2183 | Phan Lê | Trường | 12/5 | 22/11/2003 | Đà Nẵng | T | K | GDCD | PTT | PCT | 52 | 4,40 | ||
22 | 2009 | Nguyễn Văn | Hoàn | 12/5 | 21/11/2002 | Đà Nẵng | T | K | GDCD | PTT | PCT | 45 | 3,80 | ||
23 | 2679 | Đặng Văn Đại | Nguyên | 12/2 | 08/03/2003 | Đà Nẵng | T | G | Hóa học | PTT | TPH | 76 | 7,20 | Nhì | |
24 | 2743 | Nguyễn Bá | Trung | 12/4 | 02/01/2003 | Đà Nẵng | T | K | Hóa học | PTT | TPH | 78 | 6,40 | Ba | |
25 | 2617 | Nguyễn | Hùng | 12/2 | 29/03/2003 | Đà Nẵng | T | K | Hóa học | PTT | TPH | 73 | 5,40 | KK | |
26 | 2631 | Huỳnh Minh | Khánh | 12/2 | 10/12/2003 | Quảng Nam | T | K | Hóa học | PTT | TPH | 73 | 5,20 | KK | |
27 | 2718 | Nguyễn Bá | Thành | 12/2 | 03/09/2003 | Đà Nẵng | T | K | Hóa học | PTT | TPH | 77 | 3,00 | ||
28 | 2705 | Tăng Phúc | Quý | 12/2 | 18/09/2003 | Đà Nẵng | T | K | Hóa học | PTT | TPH | 77 | 2,80 | ||
29 | 2741 | Nguyễn Thanh | Trúc | 12/4 | 05/03/2003 | Quảng Nam | T | K | Hóa học | PTT | TPH | 78 | 2,60 | ||
30 | 1826 | Trần Hoài | Ngọc | 12/4 | 30/10/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 37 | 7,60 | Nhì | |
31 | 1827 | Nguyễn Lương Bảo | Ngọc | 12/4 | 08/09/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 37 | 7,60 | Nhì | |
32 | 1747 | Nguyễn Đặng Phương | Hằng | 12/1 | 30/10/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 33 | 7,40 | Nhì | |
33 | 1785 | Huỳnh Văn Gia | Kiệt | 12/5 | 02/06/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 35 | 6,80 | Ba | |
34 | 1763 | Phạm Phi | Hoàng | 12/8 | 20/06/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 34 | 6,40 | Ba | |
35 | 1888 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 12/3 | 23/01/2003 | Đà Nẵng | K | K | Lịch sử | PTT | NHI | 40 | 6,40 | Ba | |
36 | 1905 | Nguyễn Thị | Thủy | 12/6 | 24/06/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 40 | 6,40 | Ba | |
37 | 1921 | Lê Thị Ngọc | Trân | 12/1 | 10/11/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 41 | 6,40 | Ba | |
38 | 1917 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trâm | 12/5 | 09/02/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 41 | 5,60 | KK | |
39 | 1753 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 12/1 | 04/08/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 34 | 5,40 | KK | |
40 | 1806 | Nguyễn Thị | Mận | 12/4 | 15/08/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 36 | 5,20 | KK | |
41 | 1748 | Lê Thị | Hạnh | 12/3 | 13/08/2003 | Thanh Hóa | K | K | Lịch sử | PTT | NHI | 34 | 4,80 | ||
42 | 1757 | Ngô Thị Thanh | Hoa | 12/4 | 21/04/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 34 | 4,80 | ||
43 | 1874 | Nguyễn Thị Thu | Thái | 12/3 | 09/10/2003 | Đà Nẵng | T | K | Lịch sử | PTT | NHI | 39 | 3,60 | ||
44 | 1116 | Nguyễn Thị Hoàng | Quyên | 12/1 | 17/12/2003 | Đà Nẵng | T | K | Ngữ văn | PTT | HHT | 6 | 6,00 | Ba | |
45 | 1097 | Ngô Thị Thu | Nguyệt | 12/12 | 15/03/2003 | Đà Nẵng | K | K | Ngữ văn | PTT | HHT | 5 | 5,75 | KK | |
46 | 1025 | Nguyễn Thúy Thùy | Dung | 12/1 | 18/05/2003 | Đà Nẵng | K | K | Ngữ văn | PTT | HHT | 2 | 5,25 | KK | |
47 | 1102 | Nguyễn Lương Tuyết | Nhi | 12/12 | 21/02/2003 | Đà Nẵng | T | K | Ngữ văn | PTT | HHT | 5 | 5,00 | ||
48 | 1117 | Ngô Kim | Quyên | 12/9 | 03/11/2003 | Đà Nẵng | T | K | Ngữ văn | PTT | HHT | 6 | 5,00 | ||
49 | 1014 | Võ Hoàng Phong | Đan | 12/2 | 01/08/2003 | Thừa Thiên Huế | T | K | Ngữ văn | PTT | HHT | 1 | 4,75 | ||
50 | 1080 | Nguyễn Tuyết | Mai | 12/1 | 18/01/2003 | Đà Nẵng | T | K | Ngữ văn | PTT | HHT | 4 | 4,50 | ||
51 | 2908 | Huỳnh Thị Hồng | Thanh | 12/2 | 29/06/2003 | Đà Nẵng | T | G | Sinh học | PTT | TPH | 86 | 7,40 | Ba | |
52 | 2789 | Nguyễn Thúy | Hằng | 12/6 | 30/10/2003 | TP. Hồ Chí Minh | T | K | Sinh học | PTT | TPH | 81 | 6,60 | Ba | |
53 | 2810 | Huỳnh Ngọc Nguyên | Hương | 12/8 | 08/05/2003 | Đà Nẵng | T | G | Sinh học | PTT | TPH | 81 | 5,80 | KK | |
54 | 2778 | Hà Phương | Dung | 12/1 | 07/02/2003 | Đà Nẵng | T | K | Sinh học | PTT | TPH | 80 | 4,80 | ||
55 | 2952 | Trần Thị Thanh | Trúc | 12/6 | 25/06/2003 | TP. Hồ Chí Minh | T | K | Sinh học | PTT | TPH | 88 | 4,60 | ||
56 | 2783 | Nguyễn Châu Triều | Giang | 12/5 | 24/09/2003 | Đà Nẵng | T | K | Sinh học | PTT | TPH | 80 | 4,40 | ||
57 | 2887 | Nguyễn Ngọc | Quyên | 12/10 | 20/09/2003 | Đà Nẵng | T | K | Sinh học | PTT | TPH | 85 | 4,40 | ||
58 | 2936 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 12/5 | 28/09/2003 | Đà Nẵng | T | G | Sinh học | PTT | TPH | 87 | 4,40 | ||
59 | 2801 | Nguyễn Huy | Hoàng | 12/1 | 10/02/2003 | TP. Hồ Chí Minh | K | K | Sinh học | PTT | TPH | 81 | 4,00 | ||
60 | 2791 | Tống Nam | Hào | 12/12 | 29/06/2003 | Đà Nẵng | T | K | Sinh học | PTT | TPH | 81 | 3,60 | ||
61 | 2942 | Đặng Thị Ngọc | Trâm | 12/1 | 19/05/2003 | Đà Nẵng | T | K | Sinh học | PTT | TPH | 87 | 3,40 | ||
62 | 2421 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 12/2 | 19/02/2003 | Đà Nẵng | T | G | Tiếng Anh | PTT | PCT | 63 | 5,40 | KK | |
63 | 2449 | Nguyễn Quốc | Việt | 12/2 | 28/03/2003 | Vĩnh Long | T | K | Tiếng Anh | PTT | PCT | 64 | 4,60 | ||
64 | 2241 | Đinh Thùy | Dung | 12/2 | 05/08/2003 | Đà Nẵng | T | G | Tiếng Anh | PTT | PCT | 55 | 4,00 | ||
65 | 2408 | Nguyễn Thị Kim | Tiến | 12/2 | 23/04/2003 | Đà Nẵng | T | K | Tiếng Anh | PTT | PCT | 62 | 4,00 | ||
66 | 2457 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 12/2 | 20/07/2003 | Đà Nẵng | T | G | Tiếng Anh | PTT | PCT | 64 | 4,00 | ||
67 | 2281 | Huỳnh Khánh | Hương | 12/1 | 14/03/2003 | Đà Nẵng | T | K | Tiếng Anh | PTT | PCT | 56 | 3,80 | ||
68 | 2364 | Phạm Thị Ngọc | Phượng | 12/11 | 24/12/2003 | Đà Nẵng | T | K | Tiếng Anh | PTT | PCT | 60 | 3,40 | ||
69 | 2403 | Lê Nguyễn Thị Đoan | Thư | 12/2 | 14/04/2003 | Đà Nẵng | T | G | Tiếng Anh | PTT | PCT | 62 | 3,00 | ||
70 | 1334 | Tăng Thị Bích | Ngân | 12/2 | 25/08/2003 | Đà Nẵng | T | G | Toán | PTT | HHT | 15 | 7,80 | Nhì | |
71 | 1240 | Lê Thị Tuyết | Hạnh | 12/5 | 10/11/2003 | Đà Nẵng | T | G | Toán | PTT | HHT | 11 | 6,80 | KK | |
72 | 1464 | Nguyễn Đức | Việt | 12/2 | 01/01/2003 | Đà Nẵng | T | K | Toán | PTT | HHT | 21 | 6,80 | KK | |
73 | 1428 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 12/5 | 28/09/2003 | Đà Nẵng | T | G | Toán | PTT | HHT | 19 | 6,60 | KK | |
74 | 1465 | Nguyễn Hoàng | Việt | 12/2 | 12/07/2003 | Đà Nẵng | T | K | Toán | PTT | HHT | 21 | 6,60 | KK | |
75 | 1256 | Võ Huy | Hoàng | 12/9 | 23/08/2003 | Đà Nẵng | T | K | Toán | PTT | HHT | 12 | 6,40 | KK | |
76 | 1389 | Nguyễn Viết | Sơn | 12/2 | 15/08/2003 | Đà Nẵng | T | K | Toán | PTT | HHT | 18 | 6,40 | KK | |
77 | 1281 | Nguyễn Quang | Huy | 12/4 | 26/11/2003 | Đà Nẵng | K | K | Toán | PTT | HHT | 13 | 6,20 | ||
78 | 1427 | Trần Viết | Thuận | 12/5 | 30/09/2003 | Đà Nẵng | T | K | Toán | PTT | HHT | 19 | 6,00 | ||
79 | 1257 | Huỳnh Minh | Hoàng | 12/5 | 20/02/2003 | Đà Nẵng | T | K | Toán | PTT | HHT | 12 | 5,40 | ||
80 | 3147 | Phan Thanh | Tâm | 12/2 | 04/01/2003 | Đà Nẵng | T | K | Vật lý | PTT | TPH | 96 | 8,80 | Nhất | |
81 | 3190 | Phạm Công | Trung | 12/11 | 24/01/2003 | Đà Nẵng | T | K | Vật lý | PTT | TPH | 98 | 8,20 | Nhì | |
82 | 3021 | Nguyễn Thị Khánh | Hòa | 12/2 | 02/06/2003 | Đà Nẵng | T | G | Vật lý | PTT | TPH | 91 | 8,00 | Nhì | |
83 | 3105 | Lê Hoàng | Nhân | 12/1 | 18/07/2003 | Thừa Thiên Huế | T | K | Vật lý | PTT | TPH | 94 | 7,20 | Ba | |
84 | 3114 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 12/2 | 20/06/2003 | Đà Nẵng | T | K | Vật lý | PTT | TPH | 95 | 6,80 | Ba | |
85 | 3174 | Võ Thị Hồng | Thúy | 12/4 | 30/03/2003 | Đà Nẵng | T | K | Vật lý | PTT | TPH | 97 | 6,00 | KK | |
86 | 3210 | Doãn Hạ | Vy | 12/2 | 04/02/2003 | Đà Nẵng | T | G | Vật lý | PTT | TPH | 99 | 6,00 | KK | |
87 | 2995 | Nguyễn Hữu | Đông | 12/12 | 27/05/2003 | Đà Nẵng | T | K | Vật lý | PTT | TPH | 90 | 5,80 | KK | |
88 | 3185 | Lê Thị Kiều | Trang | 12/2 | 08/07/2003 | Đà Nẵng | T | G | Vật lý | PTT | TPH | 98 | 5,00 |